• [ ださく ]

    n

    tác phẩm rẻ tiền/đồ bỏ đi/đồ vứt đi
    そのソフトは鳴り物入りで登場したが、結局駄作であることが分かった :Phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ đi.
    「全くの駄作」というのがこの芝居の寸評であろう。 :"Hoàn toàn là tác phẩm rẻ tiền" phải chăng là một lời bình luận ngắn nhất cho vở kịch này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X