• [ だめ ]

    n

    sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
    (姑は)嫁の料理や家事、子ども、友人、新しいヘアスタイルのことでとやかく言っちゃ駄目 :<Mẹ chồng> dù chê bai con dâu về việc nấu ăn,việc nhà, con cái ,bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là vô dụng.
    あの子どこ行っちゃったのかしら?館内放送してもらわないと駄目かな? :Thằng bé đi đâu mất rồi? Liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo t

    adj-na

    vô dụng/không được việc/không tốt/không thể/vô vọng
    そのような人に会ってはだめです: gặp người như thế là không tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X