-
[ だめ ]
n
sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
- (姑は)嫁の料理や家事、子ども、友人、新しいヘアスタイルのことでとやかく言っちゃ駄目 :<Mẹ chồng> dù chê bai con dâu về việc nấu ăn,việc nhà, con cái ,bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là vô dụng.
- あの子どこ行っちゃったのかしら?館内放送してもらわないと駄目かな? :Thằng bé đi đâu mất rồi? Liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ