• [ えきまえ ]

    n

    trước ga
    交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga.
    今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。: Tôi vừa nhìn thấy anh Kaneda ở trong đám đông phía trước nhà ga.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X