• [ かけまわる ]

    v5r

    chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng
    部屋を駆け回る: chạy quanh phòng
    駆け回る犬は骨を見つける: chú chó lăng xăng đi tìm xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X