• [ かる ]

    v5r

    ruổi (trâu)/ruổi xe/rong ruổi/đánh xe/dắt
    馬車を駆る: Ruổi xe ngựa (đánh xe ngựa)
    牛を市場へ駆る: Dắt bò đến chợ
    トラを駆る: Ruổi sư tử
    そりを駆る: Đánh xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
    bị... chi phối
    好奇心に駆られる: bị lòng hiếu kì chi phối
    Ghi chú: thường dùng vào thể bị động biểu thị ý bị chi phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X