• [ くちく ]

    n

    sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt
    マーケティングの失敗によって駆逐される: Bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị
    競争相手を駆逐する: Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
    高性能の駆逐艦 : Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X