• [ きし ]

    n

    kị sĩ/kị sỹ
    騎士道: con đường kị sĩ
    鎧を着た騎士: kị sỹ đội mũ sắt
    中世の騎士: kĩ sĩ thời Trung Cổ
    白馬にまたがった騎士: kị sỹ trên lưng ngựa trắng 
    hiệp sĩ
    本当に高貴の騎士: hiệp sĩ thật sự quý tộc
    勇ましい騎士: hiệp sĩ ga-lăng
    勇敢な騎士: hiệp sĩ dũng cảm
    騎士たちは長い聖戦を続けた: những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X