• [ さわぎたてる ]

    v1

    làm huyên náo
    くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to.
    騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi không định làm ầm lên đâu nhưng phục vụ ở đây thật kinh khủng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X