• [ そうぜん ]

    adj-na

    ồn ào/om xòm/náo động/lộn xộn
    その街はその前の年の事件が原因でいまだに騒然としていた :Khu phố đó vẫn còn náo loạn do nguyên nhân của sự kiện năm trước.

    n

    sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự lộn xộn/ sự náo loạn
    ~からの緊急通報に騒然としている :Mọi người đang xôn xao về tin báo khẩn cấp từ ~.
    騒然とした時代 :Thời đại náo động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X