• [ きょうたん ]

    vs

    kinh ngạc/thán phục
    発展ぶりは実に人を驚嘆させる: sự phát triển khiến người ta kinh ngạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X