• [ きょうい ]

    n

    điều kỳ diệu/điều thần diệu/điều kỳ lạ/kỳ tích/điều thần kỳ/thần kỳ
    人生の驚異: Điều kỳ diệu của cuộc sống
    近代科学の驚異: Những điều kỳ diệu của khoa học tiên tiến
    現代テクノロジーの驚異: Kỳ tích docông nghệ hiện đại mang lại
    科学技術の驚異: Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật
    驚異の成長を遂げる: Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X