• [ こうめい ]

    adj-na

    nổi tiếng/có danh vọng
    あの人は世界的に高名な地球物理学者です。: Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới.
    ご高名はかねかね承っております。: Tôi đã hân hạnh được biết quí danh của ông từ lâu.

    n

    sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X