• [ こうしょう ]

    adj-na

    lịch sự/tao nhã/có học thức
    チェロとは中中高尚な趣味でしょうね。: Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.

    n

    sự lịch sự/sự tao nhã/sự có học thức/sự cao quý/lịch sự/tao nhã/trí thức/cao quý
    芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる: Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý
    (人)が考えているほど高尚でない: Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X