• [ こうそう ]

    n

    cao tầng
    高層住宅: khu chung cư cao tầng
    高層ビル: nhà cao tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X