• [ こうどせいちょう ]

    n

    sự tăng trưởng cao
    日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X