• [ こうしょきょうふしょう ]

    n

    bệnh sợ độ cao/sợ độ cao
    うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ: Chà, giỏi quá. Lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. Tôi bị bệnh sợ độ cao nên chịu không thể làm như vậy được
    高所恐怖症ですか?: Anh có sợ độ cao không?
    私は極度の高所恐怖症なので、遊園地で観覧車に乗ることすらできな

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X