• [ こうきあつ ]

    n

    áp suất cao
    高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X