• [ こうすいじゅん ]

    n

    cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe
    記録的な高水準に: Ở mức cao kỷ lục
    高水準の業績が不足している: Thiếu thành tích cao
    その建物に入るには高水準の認証識別が必要だ: khi vào tòa nhà đó, phải qua thủ tục nhận dạng rất khắt khe
    数多くの国に存在する失業の高水準を低減する: Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước
    _%の高水準を維持する: Duy trì mức độ ca

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X