• [ こうねつ ]

    n, pref

    sốt cao
    母は高熱を出して寝ている。: Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm.
    娘は昨夜高熱が出た。: Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X