• [ こうとう ]

    n, adj-na

    cao đẳng/đẳng cấp cao
    人間は高等動物だ。: Con người là động vật đẳng cấp cao.
    イルカは葉高等な知能を持っているようだ。: Dường như cá heo có một trí thông minh cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X