• [ こうそく ]

    n, adj-na

    cao tốc/tốc độ cao
    そのオートバイは高速で走って去った。: Chiếc xe mô tô đó chạy mất với tốc độ cao.
    我々は今東名高速道路を時速100キロで走っている。: Chúng ta hiện đang chạy trên đường cao tốc Tomei với vận tốc là 100 km/h.

    Kỹ thuật

    [ こうそく ]

    tốc độ cao [high speed]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X