• [ こうとう ]

    n

    sự tăng vọt (giá cả)
    物価の高騰に対処する: đối đầu với sự tăng vọt của giá cả.
    地価はここ数年高騰し続ける。: Giá đất trong vài năm gần đây cứ liên tục tăng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X