• [ かみのけ ]

    n

    sợi tóc/tóc/mái tóc
    メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của cô ấy
    ルーシー、髪の毛がからまっちゃってるじゃない。学校行く前にくしでとかしていきなさい: Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy
    彼女は自分の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X