• [ かみをとかす ]

    exp

    chải đầu
    きちんと髪をとかす: Chải đầu một cách cẩn thận
    もつれた髪をとかす: Chải tóc rối
    手で髪をとかす: Chải tóc bằng tay
    ブラシで髪をとかす: Chải tóc bằng lược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X