• [ うっとうしい ]

    adj, oK, uk

    u sầu/chán nản/buồn rầu/ủ dột/ủ rũ
    自分がどんなにうっとうしいか分かってるの?: cậu có biết trông cậu buồn rầu đến mức nào không?
    うっとうしい雨: mưa buồn
    うっとうしい感情: cảm giác u sầu
    tối tăm/u ám/xúi quẩy
    ついてこないで。うっとうしいよ!: đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X