-
[ おに ]
n
sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc ác
- 今日は心を鬼にして2人を首にした。: Hôm nay tôi đã phải cố ra vẻ độc ác để đuổi việc hai người.
con quỉ
- あの山には鬼が住んでいるという言い伝えがある。: Có một câu truyện truyền thuyết kể rằng có một con quỉ sống trong ngọn núi ấy.
- 隆はK大に原役でパスして鬼の首でも取ったように得意がっている。: Khi Takashi đỗ vào trường K, anh ta đắc ý cứ như là vừa chém được đầu một con quỉ vậy.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ