• [ おに ]

    n

    sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc ác
    今日は心を鬼にして2人を首にした。: Hôm nay tôi đã phải cố ra vẻ độc ác để đuổi việc hai người.
    con quỉ
    あの山には鬼が住んでいるという言い伝えがある。: Có một câu truyện truyền thuyết kể rằng có một con quỉ sống trong ngọn núi ấy.
    隆はK大に原役でパスして鬼の首でも取ったように得意がっている。: Khi Takashi đỗ vào trường K, anh ta đắc ý cứ như là vừa chém được đầu một con quỉ vậy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X