• [ きさい ]

    n

    người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng
    彼は音楽界の鬼才だ: anh ta là người có tài xuất chúng (tài năng, thần đồng) trong giới âm nhạc
    数学の鬼才: người có tài xuất chúng về toán học (thần đồng toán học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X