• [ おにがみ ]

    n

    quỉ thần/ma quỷ
    鬼神の(ような): như ma (quỷ thần)
    鬼神学: quỷ thần học
    鬼神恐怖(症): bệnh sợ ma

    [ きしん ]

    n

    quỷ thần/linh hồn người chết
    鬼神学: quỷ thần học
    鬼神の(ような): (giống như) quỷ thần
    鬼神恐怖(症):bệnh sợ quỷ thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X