• [ うお ]

    n

    魚は夜眠ると思いますか: bạn có nghĩ là cá ngủ đêm không
    川の魚を捕る: đánh bắt cá trên sông
    二度も同じエサにかかるような魚は、ばかな魚。: con cái hai lần mắc phải cùng một mồi câu là con cá ngu ngốc
    すごく大きな魚: một con cá cực lớn
    カリカリに揚げた魚: cá chiên giòn

    [ さかな ]

    n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X