• [ ぎょにく ]

    n

    thịt cá
    魚肉ゲル: gel từ thịt cá
    私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ thích ăn xúc xích thịt cá
    魚肉中毒: chất độc có trong thịt cá
    魚肉用ナイフ: dao dùng để làm thịt cá (mổ cá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X