• [ せんめい ]

    adj-na

    rõ ràng
    彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした :Tôi ngạc nhiên trước trí nhớ rõ ràng và chính xác như ảnh của anh ta.
    鮮明な像を見ることを可能にする目の一部 :Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.

    n

    sự rõ ràng
    男女同権の主張を鮮明にしている :Làm rõ ràng quyền bình đẳng nam nữ
    ~と鮮明な対照を成す :Tạo nên sự tương phản rõ ràng với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X