• [ げいゆ ]

    n

    dầu cá voi
    鯨油精製器: Bình đựng tinh dầu cá voi
    鯨油精製所: Nơi tinh chế dầu cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X