• [ にしん ]

    n

    cá tuyết
    鱈綱 :Luồng cá tuyết.
    鱈子 :Trứng cá tuyết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X