• [ ちょっと ]

    adv, int, uk

    tương đối
    松原さんの奥さんはちょっとした美人だ。: Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp
    một chút
    彼女はご飯はちょっとしか食べない。: Cô ấy chỉ ăn một chút cơm.
    hơi hơi
    ちょっと顔色が悪いね。: Sắc mặt anh có vẻ hơi xấu nhỉ.
    dễ dàng/đơn giản
    中国のバレーチームにはちょっと勝てない。: Không thể dễ dàng đánh bại đội bóng chuyền Trung Quốc.

    int, uk

    này/ê (tiếng gọi)
    ちょっと、この借金どうしてくれるのよ。: Này, cậu sẽ làm thế nào để trả chỗ tiền vay này cho mình đấy ?

    adv, uk

    vài phút
    ちょっと待ってね。: Đợi một phút nhé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X