• [ ちょうじゅう ]

    n

    chim thú
    野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã
    鳥獣の肉 :thịt chim thú rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X