• [ とりはだ ]

    n

    da gà
    そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó.
    薬物を断ち切ることによって起こる鳥肌 :Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X