• [ ちょうるいがく ]

    n

    điểu học
    鳥類学者 :nhà nghiên cứu chim
    鳥類学者連合会員 :Thành viên trong hiệp hội các nhà nghiên cứu chim (viết tắt: MBOU)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X