• [ とび ]

    n

    diều hâu
    鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối
    あの娘があの両親からできたとは信じられない. まさしく鳶が鷹を生んだのだ. :Bố mẹ như thế mà sinh đứa con gái xinh như vậy thực là khó tin. Thực sự như là diều hâu sinh ra đại bàng (=mẹ cú con tiên)

    [ とんび ]

    n

    diều hâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X