• [ かも ]

    n

    vịt rừng/vịt trời/kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
    鴨猟: săn vịt trời
    鴨のロースト: món vịt quay
    野鴨の群れ: một bầy vịt trời
    孵化鴨卵: trứng vịt có phôi (đã thụ tinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X