• [ うがいやく ]

    n

    thuốc súc họng/thuốc xúc miệng
    鵜飼薬を飲み込む: nuốt thuốc súc miệng
    歯石防止用鵜飼薬: thuốc súc miệng để đề phòng cao răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X