• [ つる ]

    n

    vạc
    hạc
    con hạc/con sếu
    世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。 :Những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.
    あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。 :cô bé ấy rất vụng về, không thể xếp con hạc bằng giấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X