• [ うるわしい ]

    adj

    đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp
    花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X