• [ あさ ]

    n

    vải lanh/cây lanh/cây gai
    麻ひも: sợi dây gai
    gai

    Kỹ thuật

    [ あさ ]

    Gai
    Category: dệt may [繊維産業]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X