• [ おうねつ ]

    桜桃

    bệnh sốt vàng da
    ~での黄熱病の突発 : bệnh sốt vàng da bị bùng phát ở ...
    黄熱病患者 : người bị bệnh sốt vàng da
    森林黄熱病 : bệnh vàng da ở rừng

    [ こうねつ ]

    n, abbr

    sốt vàng da/hoàng nhiệt
    古典的黄熱病: bệnh sốt vàng da cổ điển
    黄熱病の症例: các trường hợp về bệnh sốt vàng da
    黄熱病の予防接種: tiêm phòng bệnh sốt vàng da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X