• [ こくばん ]

    n

    bảng đen
    黒板を拭く: lau bảng đen
    あとで黒板を消しておいてください。: Sau đấy cậu hãy xóa bảng nhé.
    bảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X