• [ かび ]

    n

    mốc/nấm mốc/ố/gỉ/rỉ sét/rỉ
    黴止め: chống rỉ
    かびが出る: bị mốc
    葉に生えるかび : mốc trên lá cây
    かびが付く: bị rỉ sét
    かびだらけである: bị mốc toàn bộ
    かびに強い種類: vật liệu chống rỉ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X