• [ こどう ]

    n

    sự đập (tim)/đập
    しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều
    速い心臓の鼓動: tim đập nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X