• [ こぶ ]

    n

    sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên
    ~に鼓舞されて: được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi
    愛国心に鼓舞されて: được khích lệ bởi lòng ái quốc (lòng yêu nước)
    (人)を鼓舞して仕事に力を注がせる: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người hăng say làm việc
    克服するために(人)を鼓舞する: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (k

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X