• [ かんせい ]

    n

    tiếng ngáy
    鼾声呼吸: thở kèm tiếng ngáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X