• Kinh tế

    [ にじゅうよじかんれんぞくきんむ ]

    ngày làm việc 24 giờ liên tục [working day of 24 consecutive hours]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X